Có 2 kết quả:

饑饉薦臻 jī jǐn jiàn zhēn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣ饥馑荐臻 jī jǐn jiàn zhēn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

famine repeats unceasingly (idiom, from Book of Songs)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

famine repeats unceasingly (idiom, from Book of Songs)

Bình luận 0